Short
Từ "short" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceort" có nghĩa là "ngắn". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "short":
1. Tính từ chỉ độ dài hoặc thời gian ngắn
- Nghĩa: Dùng để miêu tả kích thước nhỏ, thời gian ngắn, không kéo dài.
- Ví dụ:
- This is a short story. (Đây là một câu chuyện ngắn.)
- The meeting was short. (Cuộc họp ngắn.)
2. Trạng từ chỉ thời gian ngắn
- Nghĩa: Dùng để bổ nghĩa cho động từ, chỉ thời gian ngắn, không kéo dài.
- Ví dụ:
- He stayed there for a short time. (Anh ấy ở đó trong một thời gian ngắn.)
- We will be gone short. (Chúng ta sẽ sớm ra đi.)
3. Tính từ chỉ thiếu hụt, không đủ
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự thiếu hụt, không đủ, không hoàn chỉnh.
- Ví dụ:
- She is short of money. (Cô ấy thiếu tiền.)
- We are short of time. (Chúng ta thiếu thời gian.)
4. Tính từ chỉ sự cộc lốc, thiếu kiên nhẫn
- Nghĩa: Dùng để miêu tả tính cách cộc lốc, thiếu kiên nhẫn.
- Ví dụ:
- He has a short temper. (Anh ấy có tính khí nóng nảy.)
- She is short with me. (Cô ấy cộc lốc với tôi.)
5. Tính từ chỉ thiếu sót, không đầy đủ
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự thiếu sót, không đầy đủ, không hoàn hảo.
- Ví dụ:
- This book is short on details. (Cuốn sách này thiếu chi tiết.)
- The movie is short on action. (Bộ phim thiếu hành động.)
6. Danh từ chỉ sự rút ngắn, sự giảm bớt
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự rút ngắn, sự giảm bớt, sự thiếu hụt.
- Ví dụ:
- The company announced a short in its profits. (Công ty công bố sự sụt giảm lợi nhuận.)
- There was a short of food. (Thiếu lương thực.)
Ghi chú:
- "Short" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- Khi được sử dụng như một tính từ, "short" thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
- Khi được sử dụng như một trạng từ, "short" thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.