Skip to content

Shoulder

Từ "shoulder" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là vai, phần nối giữa cánh tay và thân người. "Shoulder" cũng có thể được sử dụng để chỉ một số bộ phận hoặc vật thể có hình dạng tương tự như vai.

1. Vai người

  • Nghĩa: Phần nối giữa cánh tay và thân người.
  • Ví dụ:
    • He put his hand on my shoulder. (Anh ấy đặt tay lên vai tôi.)
    • She has broad shoulders. (Cô ấy có vai rộng.)

2. Bộ phận của vật thể

  • Nghĩa: Phần của vật thể có hình dạng tương tự như vai.
  • Ví dụ:
    • The road has a sharp shoulder. (Con đường có một vai đường dốc.)
    • The table has a wide shoulder. (Cái bàn có vai rộng.)

3. Vai trò, trách nhiệm

  • Nghĩa: Chỉ một vai trò hoặc trách nhiệm nào đó.
  • Ví dụ:
    • He took on the shoulder of responsibility. (Anh ấy đảm nhận vai trò trách nhiệm.)
    • The company is looking for someone to shoulder the workload. (Công ty đang tìm kiếm người để gánh vác khối lượng công việc.)

4. Biểu thức

  • Nghĩa: Dùng trong một số biểu thức cố định để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
  • Ví dụ:
    • shoulder to shoulder (cùng chung chiến tuyến)
    • give someone the cold shoulder (lạnh nhạt với ai đó)

Ghi chú:

  • "Shoulder" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • Từ "shoulder" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm danh từ.