Shout
"Shout" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hét lên, la hét.
1. Hét to, la to
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả hành động hét lên thật to, thường do tức giận, phấn khích hoặc muốn thu hút sự chú ý.
- Ví dụ:
- He shouted at the dog to stop barking. (Anh ta hét vào con chó để nó ngừng sủa.)
- The children shouted with joy when they saw the ice cream truck. (Bọn trẻ hét lên vì vui mừng khi nhìn thấy xe kem.)
- The crowd shouted for the team to win. (Cả đám đông hét lên cổ vũ cho đội bóng chiến thắng.)
2. Nói to, hô to
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả việc nói to, thường trong các tình huống đông người hoặc ở nơi ồn ào.
- Ví dụ:
- The teacher shouted the instructions over the noise of the students. (Giáo viên hét to hướng dẫn các học sinh qua tiếng ồn.)
- He shouted his name across the field. (Anh ấy hô to tên mình qua cả cánh đồng.)
3. Kêu to, la to
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả hành động la to, thường do đau đớn hoặc sợ hãi.
- Ví dụ:
- She shouted in pain when she dropped the hot pan. (Cô ấy la lên vì đau khi làm rơi cái chảo nóng.)
- He shouted in horror when he saw the snake. (Anh ấy la lên vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.)
4. Cất tiếng hét, kêu to
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả hành động cất tiếng hét, thường để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
- Ví dụ:
- The bird shouted its alarm call when it saw the cat. (Con chim cất tiếng kêu báo động khi nhìn thấy con mèo.)
- The audience shouted with applause after the performance. (Khán giả cất tiếng reo hò tán thưởng sau buổi biểu diễn.)
5. Gào thét, la hét dữ dội
- Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả hành động gào thét, la hét một cách dữ dội, thường thể hiện sự tức giận, sợ hãi hoặc đau đớn.
- Ví dụ:
- The woman shouted at her husband after he broke her favorite vase. (Người phụ nữ gào thét vào chồng sau khi anh ta làm vỡ bình hoa yêu thích của cô.)
- The victim shouted for help when the attacker came at him. (Nạn nhân gào thét cầu cứu khi kẻ tấn công lao vào anh ta.)