Show
Từ "show" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scēawian" có nghĩa là "nhìn", "quan sát". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "show":
1. Cho xem, trình bày, giới thiệu
- Nghĩa: Khi muốn ai đó nhìn thấy hoặc biết đến một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- Can you show me your new phone? (Bạn có thể cho tôi xem điện thoại mới của bạn không?)
- He showed me his photos. (Anh ấy đã cho tôi xem những bức ảnh của anh ấy.)
2. Diễn đạt, thể hiện
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện, biểu lộ cảm xúc, khả năng hoặc tính cách của ai đó.
- Ví dụ:
- His actions show that he's a kind person. (Hành động của anh ấy cho thấy anh ấy là người tốt bụng.)
- She showed great courage in the face of danger. (Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm to lớn khi đối mặt với nguy hiểm.)
3. Diễn ra, xảy ra
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự kiện, một sự kiện hoặc một quá trình diễn ra hoặc xuất hiện.
- Ví dụ:
- The movie shows a story of love and loss. (Bộ phim kể một câu chuyện về tình yêu và mất mát.)
- The weather forecast shows rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cho thấy trời mưa vào ngày mai.)
4. Chỉ dẫn, hướng dẫn
- Nghĩa: Khi muốn giúp ai đó tìm thấy, hiểu rõ một thứ gì đó hoặc thực hiện một điều gì đó.
- Ví dụ:
- Can you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng máy này không?)
- The map shows the way to the museum. (Bản đồ chỉ đường đến bảo tàng.)
5. Diễn ra, được công chiếu, được trình diễn
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vở kịch, một bộ phim, một chương trình được trình diễn hoặc công chiếu.
- Ví dụ:
- The play will show at the theater next week. (Vở kịch sẽ được công chiếu tại nhà hát vào tuần sau.)
- The movie is showing at the cinema. (Bộ phim đang được chiếu tại rạp chiếu phim.)
6. Thể hiện sự quan tâm, sự chú ý
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự quan tâm, sự chú ý đối với một ai đó hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ:
- She showed great interest in the project. (Cô ấy đã thể hiện sự quan tâm lớn đến dự án.)
- The teacher showed concern for the students. (Giáo viên đã thể hiện sự quan tâm đến học sinh.)
Ghi chú:
- "Show" thường được sử dụng trong các câu mệnh lệnh để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động.
- "Show" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành nhiều ý nghĩa khác nhau, ví dụ như "show off", "show up", "show down", "show around", "show mercy".