Skip to content

Shower

Từ "shower" trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa liên quan đến việc tắm bằng vòi sen.

1. Shower (danh từ)

  • Nghĩa: Vòi sen, hệ thống tắm bằng nước chảy từ trên xuống.
  • Ví dụ:
    • I took a hot shower this morning. (Tôi đã tắm nước nóng sáng nay.)
    • The shower is broken. (Vòi sen bị hỏng.)

2. Shower (động từ)

  • Nghĩa: Tắm bằng vòi sen.
  • Ví dụ:
    • I shower every morning. (Tôi tắm mỗi sáng.)
    • She’s showering right now. (Cô ấy đang tắm.)

Các cụm từ liên quan:

  • Take a shower: Tắm bằng vòi sen.
  • Shower head: Đầu vòi sen.
  • Shower curtain: Màn tắm.
  • Shower stall: Buồng tắm.

Ghi chú:

  • "Shower" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tắm rửa vệ sinh cá nhân.
  • Ngoài nghĩa chính, "shower" có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ một lượng lớn thứ gì đó, chẳng hạn như "a shower of gifts" (một lượng quà lớn).