Skip to content

Sick

1. Tính từ

Nghĩa: "Sick" là một tính từ chỉ trạng thái không khỏe, ốm đau.

Ví dụ:

  • I'm feeling sick. (Tôi cảm thấy ốm.)
  • She's been sick all week. (Cô ấy đã ốm cả tuần.)
  • He's got a sick stomach. (Anh ấy bị đau bụng.)

Lưu ý: "Sick" còn có thể được sử dụng để chỉ sự ghê tởm, ghê sợ.

Ví dụ:

  • That's a sick joke! (Đó là một trò đùa bệnh hoạn!)
  • I'm sick of your complaining. (Tôi chán ngấy việc bạn than phiền.)

2. Danh từ

Nghĩa: "Sick" là một danh từ chỉ người bệnh, người bị ốm.

Ví dụ:

  • The sick were cared for in the hospital. (Những người bệnh được chăm sóc tại bệnh viện.)
  • The sick need our help. (Người bệnh cần sự giúp đỡ của chúng ta.)

Lưu ý: "Sick" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ bệnh tật.

Ví dụ:

  • He died of a long and lingering sick. (Anh ấy chết vì một căn bệnh kéo dài.)

3. Cụm từ

"Sick" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ:

  • Sick leave: Nghỉ ốm.
  • Sick pay: Tiền lương khi nghỉ ốm.
  • Sick and tired: Chán ngấy, mệt mỏi.
  • Sick of something: Chán ngấy điều gì đó.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "sick" như một tính từ, nó thường đứng trước danh từ.
  • "Sick" có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
  • Cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác của "sick".