Sign
Sign trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc động từ, với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Sign như một danh từ:
- Biển hiệu, bảng hiệu:
- Ví dụ: The store had a big sign outside advertising its sale. (Cửa hàng có một biển hiệu lớn bên ngoài quảng cáo cho đợt giảm giá của họ.)
- Dấu hiệu, biểu tượng:
- Ví dụ: The doctor looked for signs of infection. (Bác sĩ tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng.)
- Ký hiệu, chữ ký:
- Ví dụ: Please sign your name on the dotted line. (Hãy ký tên của bạn vào dòng chấm.)
- Bằng chứng, dấu hiệu:
- Ví dụ: There were signs that someone had broken into the house. (Có những dấu hiệu cho thấy ai đó đã đột nhập vào nhà.)
Sign như một động từ:
- Ký, ghi tên:
- Ví dụ: I signed the contract yesterday. (Tôi đã ký hợp đồng hôm qua.)
- Cử chỉ:
- Ví dụ: He signed to his friend to come over. (Anh ấy ra hiệu cho bạn mình đến đây.)
- Thể hiện:
- Ví dụ: The singer signed her autograph for the fans. (Ca sĩ ký tặng chữ ký của cô ấy cho người hâm mộ.)
Các cụm từ phổ biến:
- Sign up: Đăng ký, ghi danh
- Sign in: Đăng nhập
- Sign off: Chấm dứt, kết thúc
- Sign language: Ngôn ngữ ký hiệu
- Road sign: Biển báo giao thông
- Sign of the times: Dấu hiệu của thời đại
Ví dụ:
- I saw a sign for a new restaurant on the corner. (Tôi thấy một biển hiệu của nhà hàng mới ở góc phố.)
- She signed her name on the birthday card. (Cô ấy ký tên mình lên thiệp chúc mừng sinh nhật.)
- He signed to his friend to be quiet. (Anh ấy ra hiệu cho bạn mình im lặng.)
Lưu ý:
- Sign là một từ đa nghĩa, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của nó.
- Sign có thể được sử dụng cả trong văn nói và văn viết.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Symbol: Biểu tượng, có thể là hình ảnh hoặc chữ cái.
- Mark: Dấu hiệu, có thể là một vết hoặc một chữ cái.
- Indicator: Cái chỉ thị, cho biết điều gì đó đang xảy ra.
- Signal: Tín hiệu, thông báo điều gì đó.