Skip to content

Similar

Từ "similar" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "similis", có nghĩa là "giống nhau". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "similar":

1. Chỉ sự giống nhau

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự tương đồng, giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc khái niệm.
  • Ví dụ:
    • The two houses are similar in design. (Hai ngôi nhà có thiết kế giống nhau.)
    • The twins have similar personalities. (Hai chị em song sinh có tính cách giống nhau.)

2. Chỉ sự tương tự

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự giống nhau về chức năng hoặc mục đích, dù về hình thức có thể khác nhau.
  • Ví dụ:
    • This new product is similar to the one we used to sell. (Sản phẩm mới này tương tự như sản phẩm mà chúng tôi từng bán.)
    • The two approaches are similar in their goals. (Hai cách tiếp cận này có mục tiêu tương tự.)

3. Chỉ sự giống nhau về tính chất

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự giống nhau về tính chất, chất lượng, hoặc đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • The two fabrics have a similar texture. (Hai loại vải có kết cấu tương tự.)
    • The two books have a similar style of writing. (Hai cuốn sách có phong cách viết tương tự.)

4. "Similar to"

  • Nghĩa: Được sử dụng như một giới từ để chỉ sự giống nhau với một đối tượng, sự vật, hoặc khái niệm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The new car is similar to the old one. (Chiếc xe mới giống với chiếc cũ.)
    • This problem is similar to the one we had last week. (Vấn đề này tương tự như vấn đề chúng ta gặp phải tuần trước.)

Ghi chú:

  • "Similar" thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc khái niệm.
  • "Similar" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.