Skip to content Sing
1. Hát một bài hát hoặc giai điệu
- Nghĩa: Diễn tả hành động tạo ra âm thanh bằng giọng nói theo một giai điệu nhất định.
- Ví dụ:
- She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
- I love to sing in the shower. (Tôi thích hát trong phòng tắm.)
2. Diễn tả âm thanh của chim chóc
- Nghĩa: Chỉ tiếng chim hót.
- Ví dụ:
- The birds were singing in the trees. (Những con chim đang hót trên cây.)
3. Diễn tả âm thanh của một loại nhạc cụ
- Nghĩa: Diễn tả âm thanh phát ra từ nhạc cụ.
- Ví dụ:
- The violin was singing a sad melody. (Cây đàn vi-ô-long đang ngân lên một giai điệu buồn.)
4. Biểu đạt cảm xúc thông qua âm nhạc
- Nghĩa: Diễn tả cảm xúc thông qua âm nhạc.
- Ví dụ:
- The song sang of love and loss. (Bài hát thể hiện tình yêu và sự mất mát.)
5. Dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự biểu đạt
- Nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự biểu đạt một cách sống động.
- Ví dụ:
- The colours in the painting were singing with life. (Những màu sắc trong bức tranh như đang tỏa sáng sức sống.)
Ghi chú:
- Từ "sing" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc hát một bài hát đơn giản đến việc biểu đạt cảm xúc một cách ẩn dụ.
- Từ "sing" có thể đi kèm với nhiều động từ khác để tạo thành những cụm động từ phong phú, ví dụ như "sing along", "sing out", "sing up", "sing to".