Skip to content Singing
1. Miêu tả hành động hát
- Nghĩa: "Singing" có nghĩa là "hát".
- Ví dụ:
- I love singing in the shower. (Tôi thích hát trong phòng tắm.)
- The birds were singing in the trees. (Chim chóc đang hót trên cây.)
2. Chỉ người, nhóm hoặc vật hát
- Nghĩa: "Singing" có thể được sử dụng để chỉ một người, một nhóm hoặc một vật hát.
- Ví dụ:
- There was a singing group performing at the park. (Có một nhóm hát biểu diễn ở công viên.)
- The sound of the singing wind chimes was very relaxing. (Tiếng chuông gió ngân nga rất thư giãn.)
3. Sử dụng trong cụm từ
- Nghĩa: "Singing" có thể được sử dụng trong các cụm từ để mô tả các loại nhạc cụ, phương thức hát hoặc loại bài hát.
- Ví dụ:
- She has a beautiful singing voice. (Cô ấy có giọng hát tuyệt vời.)
- He plays the singing bowl. (Anh ấy chơi nhạc cụ bát tụng.)
- They listened to traditional singing songs. (Họ nghe những bài hát dân gian truyền thống.)
Ghi chú:
- "Singing" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một bài hát hoặc một phần nhạc cụ.
- Ngoài ra, "singing" cũng có thể được sử dụng trong các cụm động từ để mô tả các hành động liên quan đến hát. Ví dụ: "singing up a storm" (hát rất nhiệt tình).