Single
Từ "single" trong tiếng Anh có nghĩa là "đơn lẻ", "duy nhất", "chỉ một". Nó thường được sử dụng để mô tả một vật thể, một người hoặc một sự kiện độc lập, không có cặp hoặc không có sự kết hợp nào khác.
1. Mô tả số lượng
- Nghĩa: "Single" có nghĩa là "một" hoặc "chỉ một", thường được sử dụng để chỉ số lượng.
- Ví dụ:
- I have a single key to the door. (Tôi có một chiếc chìa khóa cho cửa.)
- There is a single bed in the room. (Có một giường đơn trong phòng.)
2. Mô tả trạng thái độc thân
- Nghĩa: Khi sử dụng để mô tả trạng thái của một người, "single" có nghĩa là "không kết hôn", "độc thân".
- Ví dụ:
- She is single and looking for a partner. (Cô ấy độc thân và đang tìm kiếm một người bạn đời.)
- He has been single for years. (Anh ấy đã độc thân trong nhiều năm.)
3. Mô tả tính chất riêng biệt
- Nghĩa: "Single" có thể được sử dụng để mô tả một điều gì đó riêng biệt và độc lập, không có sự kết hợp nào khác.
- Ví dụ:
- This is a single room. (Đây là một phòng đơn.)
- The single ticket cost $10. (Vé đơn giá 10 đô la.)
4. Mô tả một hành động hay sự kiện độc lập
- Nghĩa: "Single" có thể được sử dụng để mô tả một hành động hay sự kiện độc lập, không liên quan đến bất kỳ hành động hay sự kiện nào khác.
- Ví dụ:
- He made a single mistake. (Anh ấy phạm một lỗi duy nhất.)
- The company issued a single statement. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố duy nhất.)
5. Mô tả một ý tưởng hay mục tiêu duy nhất
- Nghĩa: "Single" có thể được sử dụng để mô tả một ý tưởng hay mục tiêu duy nhất, tập trung vào một điểm cụ thể.
- Ví dụ:
- The company has a single goal. (Công ty có một mục tiêu duy nhất.)
- He has a single focus in his life. (Anh ấy có một điểm tập trung duy nhất trong cuộc sống.)
Ghi chú:
- "Single" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ.
- "Single" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau.
- Nắm vững cách sử dụng "single" giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn.