Skip to content

Six

Số đếm

"Six" là một số đếm trong tiếng Anh. Nó biểu thị số lượng là 6.

Cách sử dụng

  • "Six" được sử dụng để đếm các vật thể, người hoặc sự kiện.
  • "Six" có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ.
  • "Six" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
    • Số lượng: There are six people in the room. (Có sáu người trong phòng.)
    • Thời gian: The meeting will last six hours. (Cuộc họp sẽ kéo dài sáu tiếng.)
    • Tuổi: She is six years old. (Cô ấy sáu tuổi.)
    • Số thứ tự: She is the sixth person in line. (Cô ấy là người thứ sáu trong hàng.)

Ví dụ

  • There are six cats in the house. (Có sáu con mèo trong nhà.)
  • I have six apples in my bag. (Tôi có sáu quả táo trong túi.)
  • The train will arrive in six minutes. (Tàu sẽ đến trong sáu phút.)

Ghi chú

  • "Six" là một số nguyên tố.
  • "Six" là một số chẵn.
  • "Six" có thể viết tắt là "6".