Skip to content

Sixty

'Sixty' là số đếm trong tiếng Anh, tương đương với số 60 trong tiếng Việt.

Cách sử dụng:

  • 'Sixty' thường được sử dụng để đếm số lượng, chẳng hạn như:
    • There are sixty students in the class. (Có 60 học sinh trong lớp học.)
    • The car costs sixty thousand dollars. (Chiếc xe ô tô có giá 60 nghìn đô la.)
  • Ngoài ra, 'sixty' cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như:
    • sixty years old (60 tuổi)
    • sixty minutes (60 phút)

Lưu ý:

  • 'Sixty' là một số đếm, nên không có dạng số nhiều.
  • 'Sixty' luôn được viết liền với nhau, không tách thành 'six' và 'ty'.

Ví dụ:

  • I have sixty books in my library. (Tôi có 60 cuốn sách trong thư viện của mình.)
  • She is sixty years old. (Cô ấy 60 tuổi.)
  • The race is sixty miles long. (Cuộc đua dài 60 dặm.)