Size
Từ "size" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ kích thước, dung lượng, hoặc lượng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "size":
1. Chỉ kích thước của vật thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về chiều dài, chiều rộng, chiều cao hoặc thể tích của một vật thể.
- Ví dụ:
- What is the size of the room? (Kích thước của căn phòng là bao nhiêu?)
- The size of the box is too small for the book. (Kích thước của hộp quá nhỏ cho cuốn sách.)
2. Chỉ dung lượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về lượng chất lỏng, khối lượng, hoặc dung tích của một vật chứa.
- Ví dụ:
- The size of the bottle is 1 liter. (Dung tích của chai là 1 lít.)
- The size of the bag is 20 kilograms. (Khối lượng của túi là 20 kg.)
3. Chỉ lượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về số lượng hoặc số lượng ước lượng.
- Ví dụ:
- The size of the crowd was about 1000 people. (Số lượng người tham gia khoảng 1000 người.)
- The size of the order was 10 units. (Số lượng đơn đặt hàng là 10 đơn vị.)
4. Dùng với động từ "to be"
- Nghĩa: Khi muốn nói về kích thước của một vật thể so với kích thước khác.
- Ví dụ:
- The table is the same size as the chair. (Bàn có cùng kích thước với ghế.)
- The new house is twice the size of the old one. (Ngôi nhà mới gấp đôi kích thước ngôi nhà cũ.)
5. Dùng với các danh từ khác
- Nghĩa: Khi muốn nói về kích thước của một vật thể theo một tiêu chí cụ thể.
- Ví dụ:
- The shoe size is 40. (Kích thước giày là 40.)
- The shirt size is medium. (Kích thước áo là medium.)
Ghi chú:
- "Size" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ.
- Khi sử dụng "size" như một tính từ, nó thường đứng trước danh từ.
- "Size" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, ví dụ: "size of", "size up", "size down", "size chart", "size limit", etc.