Skip to content

Skin

"Skin" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "da" trong tiếng Việt. Nó là lớp ngoài cùng của cơ thể bao phủ và bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố bên ngoài. "Skin" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:

1. Mô tả lớp da của cơ thể

  • Ví dụ:
    • My skin is very sensitive to the sun. (Da của tôi rất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.)
    • He has a skin condition that causes him to break out in rashes. (Anh ấy bị một bệnh về da khiến anh ấy nổi mẩn đỏ.)

2. Mô tả lớp vỏ của vật thể

  • Ví dụ:
    • The banana has a thin yellow skin. (Chuối có một lớp vỏ mỏng màu vàng.)
    • The orange peel is the skin of the orange. (Vỏ cam là lớp da của quả cam.)

3. Mô tả lớp bề mặt của một vật thể

  • Ví dụ:
    • The skin of the drum is made of leather. (Lớp da của trống được làm bằng da.)
    • The skin of the ball is made of rubber. (Lớp da của quả bóng được làm bằng cao su.)

4. Mô tả lớp ngoài của một vật thể

  • Ví dụ:
    • The car has a shiny new skin. (Chiếc xe có một lớp da mới sáng bóng.)
    • The house has a brick skin. (Ngôi nhà có một lớp da gạch.)

5. Trong các thành ngữ:

  • Ví dụ:
    • "To be in someone's skin" (Đặt mình vào vị trí của ai đó)
    • "To have thin skin" (Dễ bị tổn thương)
    • "To get under someone's skin" (Làm phiền ai đó)

"Skin" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy nhớ rằng ngữ nghĩa của từ "skin" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.