Skirt
"Skirt" là một từ tiếng Anh chỉ một loại trang phục nữ, thường được may bằng vải và che phủ phần dưới cơ thể từ eo đến đầu gối hoặc dài hơn. Skirt có thể được thiết kế với nhiều kiểu dáng, màu sắc và chất liệu khác nhau, phù hợp với nhiều hoàn cảnh và phong cách khác nhau.
Các loại váy (Skirts):
- Maxi skirt: Váy dài đến mắt cá chân.
- Midi skirt: Váy dài đến giữa bắp chân.
- Mini skirt: Váy ngắn trên đầu gối.
- A-line skirt: Váy có hình chữ A, rộng ở phần chân váy và ôm sát phần eo.
- Pencil skirt: Váy ôm sát thân, có dạng hình trụ.
- Pleated skirt: Váy xếp ly.
- Tutu skirt: Váy tutu, thường được làm từ vải tulle.
Cách sử dụng "skirt" trong câu:
- She wore a beautiful red skirt to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp đến bữa tiệc.)
- The skirt is made of silk. (Chiếc váy được làm bằng lụa.)
- She twirled around in her skirt. (Cô ấy xoay tròn trong váy của mình.)
- I need to buy a new skirt for work. (Tôi cần mua một chiếc váy mới để đi làm.)
Lưu ý:
- "Skirt" thường được dùng để chỉ váy nữ, nhưng có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác, ví dụ như váy cho trẻ em hoặc váy cho nam giới.
- "Skirt" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "đi xung quanh" hoặc "né tránh". Ví dụ: The car skirted the accident. (Chiếc xe né tránh vụ tai nạn.)