Sleep
Từ "sleep" trong tiếng Anh là động từ, có nghĩa là "ngủ". Dưới đây là một số cách sử dụng của từ này:
1. Nghĩa cơ bản: "ngủ"
- Ví dụ:
- I usually sleep for eight hours a night. (Tôi thường ngủ 8 tiếng mỗi đêm.)
- The baby is sleeping soundly in her crib. (Bé đang ngủ ngon trong nôi.)
2. Nghĩa bóng: "say ngủ"
- Ví dụ:
- The city sleeps at night. (Thành phố yên giấc vào ban đêm.)
- The storm has finally slept. (Bão đã yên giấc rồi.)
3. Cụm động từ:
- Sleep in: ngủ nướng
- I slept in this morning. (Tôi ngủ nướng sáng nay.)
- Sleep over: ngủ lại
- I'm going to sleep over at my friend's house tonight. (Tôi sẽ ngủ lại nhà bạn tôi tối nay.)
- Sleep through: ngủ suốt
- I slept through the whole movie. (Tôi ngủ suốt bộ phim.)
4. Danh từ:
- sleep: giấc ngủ
- I need to get more sleep. (Tôi cần ngủ nhiều hơn.)
Ghi chú:
- "Sleep" là một động từ bất quy tắc. Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó là "slept".
- "Sleep" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc diễn tả hành động ngủ đơn thuần đến việc thể hiện trạng thái yên bình, thanh thản.