Skip to content

Slowly

1. Mô tả tốc độ chậm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về tốc độ chậm, không nhanh.
  • Ví dụ:
    • The train moved slowly out of the station. (Tàu chuyển động chậm ra khỏi nhà ga.)
    • He walked slowly down the street. (Anh ấy đi bộ chậm rãi trên phố.)

2. Mô tả sự tiến triển chậm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự tiến triển chậm, không nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • The project is progressing slowly. (Dự án đang tiến triển chậm.)
    • Her health is improving slowly. (Sức khỏe của cô ấy đang hồi phục chậm.)

3. Mô tả sự chậm rãi, không gấp gáp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự chậm rãi, không vội vàng.
  • Ví dụ:
    • Please speak slowly so I can understand you. (Hãy nói chậm rãi để tôi có thể hiểu bạn.)
    • He ate his dinner slowly and thoughtfully. (Anh ấy ăn tối chậm rãi và đầy suy nghĩ.)

4. Mô tả sự giảm tốc độ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc giảm tốc độ.
  • Ví dụ:
    • The car slowed slowly to a stop. (Chiếc xe giảm tốc độ chậm rãi cho đến khi dừng lại.)
    • The economy is growing slowly. (Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm.)

5. Kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ

  • Ví dụ:
    • slowly but surely (chậm nhưng chắc chắn)
    • slowly but steadily (chậm nhưng đều đặn)
    • slowly fading (dần dần mờ đi)
    • slowly dissolving (dần dần tan rã)

Ghi chú:

  • "Slowly" là trạng từ, thường được đặt sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho chúng.
  • "Slowly" có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn truyền tải.