Skip to content

Small

Từ "small" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhỏ", "bé". Từ này được sử dụng để mô tả kích thước của vật thể hoặc con người, cũng như để thể hiện số lượng, khối lượng hoặc cường độ nhỏ.

1. Mô tả kích thước

  • Nghĩa: Dùng để chỉ kích thước nhỏ bé của vật thể, con người, ...
  • Ví dụ:
    • A small dog (Một con chó nhỏ)
    • A small room (Một căn phòng nhỏ)
    • She has small hands. (Cô ấy có bàn tay nhỏ.)

2. Diễn tả số lượng, khối lượng nhỏ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một lượng nhỏ, một số lượng ít.
  • Ví dụ:
    • There are a small number of people here. (Có một số lượng nhỏ người ở đây.)
    • I have a small amount of money left. (Tôi còn một ít tiền.)
    • She added a small amount of sugar to her coffee. (Cô ấy cho thêm một lượng nhỏ đường vào cà phê của mình.)

3. Diễn tả cường độ yếu, mức độ thấp

  • Nghĩa: Dùng để chỉ mức độ nhỏ, cường độ yếu của một hiện tượng, một hành động, ...
  • Ví dụ:
    • There was a small improvement in her health. (Có một sự cải thiện nhỏ trong sức khoẻ của cô ấy.)
    • He made a small mistake. (Anh ấy mắc một lỗi nhỏ.)
    • The fire was small and quickly put out. (Lửa nhỏ và đã nhanh chóng được dập tắt.)

4. Chỉ khoảng cách nhỏ

  • Nghĩa: Dùng để mô tả khoảng cách nhỏ giữa hai vật hoặc hai người.
  • Ví dụ:
    • We live a small distance from the beach. (Chúng tôi sống cách bãi biển một khoảng cách nhỏ.)
    • The two towns are a small distance apart. (Hai thị trấn cách nhau một khoảng cách nhỏ.)

5. Sử dụng như giới từ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một nhóm nhỏ, một phần nhỏ của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • There are a small number of people who agree with her. (Có một số ít người đồng ý với cô ấy.)
    • A small part of the population supports this policy. (Một phần nhỏ dân số ủng hộ chính sách này.)

Ghi chú:

  • "Small" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một giới từ.
  • "Small" có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt nhỏ, sự thay đổi nhỏ hoặc sự giảm nhỏ.