Smell
Từ "smell" trong tiếng Anh là động từ, có nghĩa là "ngửi", "có mùi". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "smell":
1. Ngửi
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động dùng khứu giác để nhận biết mùi.
- Ví dụ:
- Can you smell that? (Bạn có ngửi thấy điều đó không?)
- The flowers smell sweet. (Những bông hoa có mùi thơm.)
2. Có mùi
- Nghĩa: Dùng để chỉ mùi của một vật thể, nơi chốn hoặc hiện tượng.
- Ví dụ:
- This cheese smells bad. (Cái pho mát này có mùi khó chịu.)
- The air smells fresh after the rain. (Không khí có mùi trong lành sau cơn mưa.)
3. Nghi ngờ
- Nghĩa: Dùng để diễn tả sự nghi ngờ, sự hoài nghi.
- Ví dụ:
- Something smells fishy here. (Có gì đó không ổn ở đây.)
- I smell a rat. (Tôi cảm thấy có điều gì đó không đúng.)
4. Nghi ngửi
- Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động ngửi một thứ gì đó một cách cẩn thận để tìm ra mùi.
- Ví dụ:
- The dog smelled the ground for clues. (Con chó ngửi mặt đất để tìm manh mối.)
- She smelled the coffee before taking a sip. (Cô ấy ngửi cà phê trước khi nhấp một ngụm.)
5. Dùng làm danh từ
- Nghĩa: Dùng để chỉ mùi.
- Ví dụ:
- The smell of baking bread filled the kitchen. (Mùi bánh mì nướng thơm ngát cả căn bếp.)
- I can't stand the smell of smoke. (Tôi không chịu được mùi khói.)
Ghi chú:
- "Smell" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.