Smoking
"Smoking" là danh động từ của động từ "to smoke", nó thể hiện hành động hút thuốc lá hoặc hành động tạo khói.
1. Hành động hút thuốc lá
- Nghĩa: "Smoking" dùng để chỉ hành động hút thuốc lá, có thể là hút thuốc lá thường xuyên hoặc hút một điếu thuốc.
- Ví dụ:
- Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- He quit smoking last year. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc từ năm ngoái.)
2. Tạo khói
- Nghĩa: "Smoking" cũng dùng để chỉ hành động tạo ra khói, ví dụ như từ lò sưởi hoặc từ một thứ gì đó đang cháy.
- Ví dụ:
- The fire was smoking heavily. (Lửa đang cháy dữ dội.)
- There was a lot of smoking coming from the chimney. (Có rất nhiều khói bốc ra từ ống khói.)
3. Dùng trong cụm từ
- Nghĩa: "Smoking" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Ví dụ:
- Smoking ban: Cấm hút thuốc
- Smoking area: Khu vực hút thuốc
- Smoking cessation: Ngừng hút thuốc
Lưu ý:
- "Smoking" là một động từ có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau.
- "Smoking" thường được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ trong câu.
- "Smoking" cũng có thể dùng trong các cụm từ hoặc thành ngữ khác.