Skip to content

Snake

"Snake" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ loài rắn. Rắn là động vật bò sát không chân, thường có thân dài, cơ thể phủ vảy.

1. Loài rắn

  • Nghĩa: Dùng để chỉ loài rắn nói chung.
  • Ví dụ:
    • There are many different kinds of snakes in the world. (Có rất nhiều loại rắn khác nhau trên thế giới.)
    • Snakes are reptiles. (Rắn là loài bò sát.)

2. Một con rắn cụ thể

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một con rắn cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I saw a snake in the garden. (Tôi đã nhìn thấy một con rắn trong vườn.)
    • The snake was very long and thin. (Con rắn rất dài và mảnh.)

3. Nghĩa bóng

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một người hoặc một sự vật có hành động hoặc đặc điểm giống rắn, ví dụ như:
    • He was like a snake in the grass, waiting for his chance to attack. (Anh ta như một con rắn trong bụi cỏ, chờ cơ hội tấn công.)
    • The road was winding like a snake. (Con đường uốn lượn như một con rắn.)

4. Từ ngữ liên quan

  • Snake charmer: Người huấn luyện rắn
  • Snakebite: Nọc độc rắn
  • Snake venom: Chất độc của rắn
  • Slither: Di chuyển như rắn

Ghi chú:

  • Từ 'snake' có thể được dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • 'Snakes' thường được coi là loài động vật nguy hiểm, đặc biệt là những loài có nọc độc.
  • Trong văn hóa, rắn thường được liên tưởng đến sự nguy hiểm, bí ẩn, sự phản bội hoặc sự quyến rũ.