Snow
"Snow" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những bông tuyết nhỏ, trắng, lạnh và thường rơi xuống từ bầu trời khi trời đông.
Các cách sử dụng phổ biến:
1. Chỉ hiện tượng thời tiết:
- Ví dụ: It's snowing outside. (Trời đang tuyết rơi.)
- Ví dụ: There was a lot of snow last winter. (Có rất nhiều tuyết vào mùa đông năm ngoái.)
2. Chỉ bông tuyết:
- Ví dụ: The snow was falling softly. (Tuyết rơi nhẹ nhàng.)
- Ví dụ: The children were playing in the snow. (Những đứa trẻ đang chơi trong tuyết.)
3. Chỉ lớp tuyết phủ:
- Ví dụ: The car was covered in snow. (Chiếc xe bị phủ tuyết.)
- Ví dụ: The mountains were covered in a thick layer of snow. (Những ngọn núi được bao phủ bởi một lớp tuyết dày.)
4. Chỉ tuyết rơi:
- Ví dụ: The snowfall was heavy. (Tuyết rơi dày.)
- Ví dụ: The snowfall caused a lot of traffic problems. (Tuyết rơi gây ra nhiều vấn đề về giao thông.)
5. Chỉ tuyết rơi dày:
- Ví dụ: There was a heavy snowfall last night. (Có một trận tuyết rơi dày vào đêm qua.)
- Ví dụ: The snow was so deep, we couldn't see the road. (Tuyết dày đến nỗi chúng tôi không thể nhìn thấy con đường.)
Lưu ý:
- Từ "snow" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và thường được kết hợp với các tính từ khác để miêu tả thêm về đặc điểm của tuyết, chẳng hạn như: white snow (tuyết trắng), soft snow (tuyết mềm), wet snow (tuyết ướt), etc.
- Ngoài ra, "snow" cũng được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh, chẳng hạn như: a snowball's chance in hell (không có cơ hội nào), snowed under (bận rộn với công việc), etc.