Skip to content

So

"So" là một từ đa năng trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là liên từ, trạng từ hoặc thậm chí là một phần của cụm từ. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của "so":

1. Liên từ

  • Nghĩa: Được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai ý tưởng có mối quan hệ nhân quả, kết quả hoặc bổ sung.
  • Ví dụ:
    • I was tired, so I went to bed early. (Tôi mệt nên tôi đi ngủ sớm.)
    • He didn't study hard, so he failed the test. (Anh ấy không học hành chăm chỉ nên đã trượt bài kiểm tra.)

2. Trạng từ

  • Nghĩa: Diễn tả mức độ hoặc cường độ của một tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Ví dụ:
    • The movie was so boring. (Bộ phim thật nhàm chán.)
    • He ran so fast that he won the race. (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi đã giành chiến thắng trong cuộc đua.)

3. Trong cụm từ "so that"

  • Nghĩa: Được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do cho một hành động.
  • Ví dụ:
    • I studied hard so that I could pass the exam. (Tôi đã học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
    • He saved his money so that he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe hơi mới.)

4. Trong cụm từ "so much/so many"

  • Nghĩa: Diễn tả số lượng hoặc mức độ lớn.
  • Ví dụ:
    • I have so much work to do. (Tôi có quá nhiều việc phải làm.)
    • There were so many people at the concert. (Có quá nhiều người tại buổi hòa nhạc.)

5. Trong cụm từ "so… that…"

  • Nghĩa: Diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • He was so tired that he fell asleep at his desk. (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ gục trên bàn làm việc.)
    • The weather was so bad that we had to cancel the trip. (Thời tiết xấu đến nỗi chúng tôi phải hủy chuyến đi.)

Ghi chú

  • "So" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và cách sử dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi nghi ngờ, hãy kiểm tra ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để xác định cách sử dụng chính xác của "so".