Soap
Từ "soap" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ loại xà phòng dùng để tắm rửa, giặt giũ, hoặc làm sạch. "Soap" có thể được làm từ nhiều thành phần khác nhau, như dầu thực vật, mỡ động vật, hoặc các hóa chất tổng hợp.
1. Xà phòng tắm
- Nghĩa: "Soap" dùng để tắm rửa, làm sạch cơ thể.
- Ví dụ:
- I need to buy some new soap. (Tôi cần mua xà phòng mới.)
- She used a bar of soap to wash her hands. (Cô ấy dùng một cục xà phòng để rửa tay.)
2. Xà phòng giặt
- Nghĩa: "Soap" dùng để giặt quần áo, chăn màn, hoặc các vật dụng khác.
- Ví dụ:
- I prefer using liquid soap for washing clothes. (Tôi thích dùng xà phòng nước để giặt quần áo.)
- She put a scoop of soap in the washing machine. (Cô ấy cho một thìa xà phòng vào máy giặt.)
3. Xà phòng rửa tay
- Nghĩa: "Soap" dùng để rửa tay, loại bỏ vi khuẩn và bụi bẩn.
- Ví dụ:
- Please wash your hands with soap and water. (Vui lòng rửa tay bằng xà phòng và nước.)
- This hand soap smells really good. (Xà phòng rửa tay này có mùi rất thơm.)
4. Xà phòng làm sạch
- Nghĩa: "Soap" được sử dụng để làm sạch các bề mặt khác nhau, như nhà bếp, phòng tắm, hoặc đồ dùng trong nhà.
- Ví dụ:
- I use dish soap to clean my dishes. (Tôi dùng xà phòng rửa chén để rửa bát đĩa.)
- She used a cleaning soap to scrub the floor. (Cô ấy dùng xà phòng tẩy rửa để lau sàn nhà.)
5. Các loại xà phòng khác
- Nghĩa: "Soap" cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại xà phòng đặc biệt, như xà phòng thảo dược, xà phòng trị mụn, xà phòng làm đẹp, vv.
- Ví dụ:
- This herbal soap is good for sensitive skin. (Xà phòng thảo dược này tốt cho da nhạy cảm.)
- She uses a special soap to treat her acne. (Cô ấy dùng xà phòng đặc biệt để điều trị mụn.)
Ghi chú:
- "Soap" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch hoặc vệ sinh.
- "Soap" cũng có thể được sử dụng trong các nghĩa bóng, ví dụ như "soap opera" (phim truyền hình dài tập, thường có nhiều tình tiết kịch tính) hoặc "soapbox" (nền tảng nhỏ mà người ta đứng lên để phát biểu).