Society
Từ "society" trong tiếng Anh có nghĩa là "xã hội". Nó là một khái niệm trừu tượng, thể hiện sự kết nối, tổ chức và tương tác giữa các cá nhân trong một cộng đồng. Xã hội bao gồm các nhóm người, các tổ chức, các quy tắc và các giá trị được chia sẻ.
1. Xã hội là một tập hợp các cá nhân
- Nghĩa: Dùng để chỉ một nhóm người sống cùng nhau trong một khu vực hoặc cùng chia sẻ những điểm chung nào đó.
- Ví dụ:
- The modern society is facing many challenges. (Xã hội hiện đại đang đối mặt với nhiều thách thức.)
- He is a member of the scientific society. (Anh ấy là thành viên của hội khoa học.)
2. Xã hội có cấu trúc và tổ chức
- Nghĩa: Dùng để chỉ các tổ chức, hệ thống và các quy tắc chi phối hoạt động của một nhóm người.
- Ví dụ:
- The society is structured in a hierarchical way. (Xã hội được cấu trúc theo cách phân cấp.)
- There are many social institutions in society. (Có nhiều tổ chức xã hội trong xã hội.)
3. Xã hội có các giá trị và chuẩn mực riêng
- Nghĩa: Dùng để chỉ những tiêu chuẩn đạo đức, giá trị và những quy tắc ứng xử được chia sẻ bởi các thành viên trong xã hội.
- Ví dụ:
- The society has its own set of values. (Xã hội có những giá trị riêng.)
- It is important to respect the social norms. (Điều quan trọng là phải tôn trọng các chuẩn mực xã hội.)
4. Xã hội luôn thay đổi và phát triển
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự biến đổi và tiến hóa của xã hội theo thời gian.
- Ví dụ:
- The society is constantly evolving. (Xã hội luôn luôn phát triển.)
- Social change is a natural process. (Sự thay đổi xã hội là một quá trình tự nhiên.)
5. Xã hội có thể được phân loại
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự chia sẻ xã hội thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung như giai cấp, tôn giáo, văn hóa...
- Ví dụ:
- There are different types of societies in the world. (Có nhiều loại xã hội khác nhau trên thế giới.)
- The society is divided into many classes. (Xã hội được chia thành nhiều giai cấp.)
6. Xã hội có ảnh hưởng đến cá nhân
- Nghĩa: Dùng để chỉ tác động của xã hội đến cuộc sống, suy nghĩ và hành vi của mỗi cá nhân.
- Ví dụ:
- Society shapes our beliefs and values. (Xã hội định hình niềm tin và giá trị của chúng ta.)
- Individuals are products of their society. (Cá nhân là sản phẩm của xã hội của họ.)
Ghi chú:
- Từ "society" thường được dùng để chỉ một nhóm người lớn, thường ở cấp độ quốc gia hoặc khu vực.
- Trong tiếng Anh, "society" cũng có thể được sử dụng để chỉ các tổ chức xã hội cụ thể, chẳng hạn như "the Royal Society" (Hội Hoàng gia).