Soft
"Soft" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng hoặc êm ái. Từ này thường được sử dụng để mô tả kết cấu, cảm giác hoặc âm thanh.
1. Mô tả kết cấu
- Nghĩa: "Soft" dùng để miêu tả bề mặt hoặc vật thể có kết cấu mềm mại, dễ uốn nắn, không cứng.
- Ví dụ:
- The bed was soft and comfortable. (Giường rất mềm và thoải mái.)
- The fabric felt soft against my skin. (Vải mềm mại khi chạm vào da của tôi.)
2. Mô tả cảm giác
- Nghĩa: "Soft" được dùng để miêu tả cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu, không gây khó chịu.
- Ví dụ:
- The music was soft and soothing. (Âm nhạc du dương và nhẹ nhàng.)
- The light was soft and warm. (Ánh sáng dịu nhẹ và ấm áp.)
3. Mô tả âm thanh
- Nghĩa: "Soft" dùng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, nhỏ, không lớn tiếng.
- Ví dụ:
- The baby's voice was soft and sweet. (Giọng nói của em bé nhẹ nhàng và ngọt ngào.)
- The wind made a soft rustling sound in the trees. (Gió tạo ra tiếng xào xạc nhẹ nhàng trong cây.)
4. Nghĩa bóng
- Nghĩa: Ngoài nghĩa gốc, "soft" còn có nghĩa bóng, thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc thái độ.
- Ví dụ:
- He has a soft heart. (Anh ấy rất tốt bụng.)
- The government has a soft approach to crime. (Chính phủ có cách tiếp cận mềm mỏng với tội phạm.)
Ghi chú:
- "Soft" là một tính từ thường được sử dụng trong tiếng Anh. Nó có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành nhiều cụm từ miêu tả.
- "Soft" còn có thể được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là nhẹ nhàng, êm ái. Ví dụ: "She spoke softly to the child." (Cô ấy nói nhẹ nhàng với đứa trẻ.)