Soldier
Từ "soldier" trong tiếng Anh chỉ người lính, người phục vụ trong quân đội. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "soldier":
1. Chỉ người lính nói chung
- Ví dụ:
- The soldier was injured in the battle. (Người lính bị thương trong trận chiến.)
- He wants to be a soldier when he grows up. (Anh ấy muốn trở thành người lính khi lớn lên.)
2. Chỉ người lính thuộc một binh chủng cụ thể
- Ví dụ:
- A soldier in the infantry. (Một người lính bộ binh.)
- A soldier in the air force. (Một người lính không quân.)
3. Chỉ người lính với vai trò, chức vụ cụ thể
- Ví dụ:
- A soldier who is a medic. (Một người lính y tá.)
- A soldier who is a pilot. (Một người lính phi công.)
4. Chỉ người lính với tính cách, phẩm chất cụ thể
- Ví dụ:
- A brave soldier. (Một người lính dũng cảm.)
- A loyal soldier. (Một người lính trung thành.)
Ghi chú:
- Từ "soldier" thường được sử dụng để chỉ những người lính trong quân đội thường trực, không bao gồm lính dự bị hoặc những người phục vụ trong quân đội khác.
- Từ "soldier" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện ý nghĩa khác nhau, ví dụ như trong văn học, âm nhạc, hoặc ngôn ngữ thông tục.