Skip to content

Solution

"Solution" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "solution":

1. Giải pháp, cách giải quyết

  • Nghĩa: Một giải pháp, cách giải quyết cho một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
    • The company is looking for a solution to its financial difficulties. (Công ty đang tìm kiếm giải pháp cho khó khăn tài chính của mình.)

2. Dung dịch, hỗn hợp

  • Nghĩa: Một hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, thường là chất rắn hòa tan trong chất lỏng.
  • Ví dụ:
    • Salt dissolves in water to form a solution. (Muối hòa tan trong nước tạo thành dung dịch.)
    • The doctor prescribed a saline solution to rehydrate the patient. (Bác sĩ kê đơn dung dịch muối sinh lý để bù nước cho bệnh nhân.)

3. Sự giải quyết, sự hoàn thành

  • Nghĩa: Sự hoàn thành, sự giải quyết một vấn đề hoặc một nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
    • The team finally found a solution to the problem. (Đội ngũ cuối cùng cũng tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
    • The solution to the mystery was surprising. (Sự giải quyết bí ẩn thật bất ngờ.)

4. Sự hòa tan, sự hòa tan

  • Nghĩa: Quá trình một chất rắn hòa tan trong chất lỏng để tạo thành dung dịch.
  • Ví dụ:
    • The sugar underwent solution in the hot water. (Đường trải qua quá trình hòa tan trong nước nóng.)
    • The solution of the salt was complete. (Sự hòa tan muối đã hoàn thành.)

Ghi chú:

  • "Solution" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và kinh doanh.
  • Trong ngữ cảnh thông thường, "solution" thường mang nghĩa là "giải pháp".
  • "Solution" thường được dùng với động từ "find", "seek", "develop", "implement", "evaluate", "offer", "present", "propose".