Skip to content

Solve

"Solve" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa "giải quyết", "giải quyết vấn đề". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "solve":

1. Giải quyết vấn đề

  • Nghĩa: "Solve" được dùng để chỉ việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • The team worked together to solve the problem. (Đội đã cùng nhau giải quyết vấn đề.)
    • We need to find a way to solve this crisis. (Chúng ta cần tìm cách giải quyết cuộc khủng hoảng này.)

2. Tìm ra lời giải cho một bài toán

  • Nghĩa: "Solve" cũng được dùng để chỉ việc tìm ra lời giải cho một bài toán, một phương trình hoặc một câu đố.
  • Ví dụ:
    • Can you solve this math problem? (Bạn có thể giải bài toán này không?)
    • She solved the puzzle in just a few minutes. (Cô ấy đã giải câu đố trong vòng vài phút.)

3. Giải quyết một vụ án

  • Nghĩa: "Solve" cũng được dùng trong ngữ cảnh điều tra, nghĩa là tìm ra người phạm tội hoặc giải quyết một vụ án.
  • Ví dụ:
    • The detective is trying to solve the murder case. (Thám tử đang cố gắng giải quyết vụ án mạng.)
    • They finally solved the mystery of the missing money. (Họ cuối cùng đã giải quyết bí ẩn về số tiền mất tích.)

Ghi chú:

  • "Solve" thường đi kèm với một danh từ chỉ vấn đề, bài toán hoặc vụ án cần giải quyết.
  • "Solve" có thể được sử dụng ở dạng bị động, ví dụ: "The problem was solved." (Vấn đề đã được giải quyết.)