Son
Từ "son" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sunu", có nghĩa là "con trai". Từ này có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Danh từ
- Nghĩa: Con trai của một người.
- Ví dụ:
- He has two sons and a daughter. (Anh ấy có hai con trai và một con gái.)
- The son of the king was very handsome. (Con trai của nhà vua rất đẹp trai.)
2. Tính từ
- Nghĩa: Thuộc về con trai, có liên quan đến con trai.
- Ví dụ:
- The son’s room is on the second floor. (Phòng của con trai ở tầng hai.)
- Son’s Day is a day to celebrate the father-son bond. (Ngày của Cha là ngày để tôn vinh mối liên kết cha con.)
3. Nghĩa bóng
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "son" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một người được yêu mến, tôn trọng như con trai.
- Ví dụ:
- The general was like a son to his soldiers. (Vị tướng như một người con đối với binh lính của ông ấy.)
Ghi chú:
- "Son" là một từ đơn giản nhưng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống giữa cha và con trai.
- Khi sử dụng "son" theo nghĩa bóng, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.