Skip to content

Soon

1. Chỉ thời gian trong tương lai gần

  • Nghĩa: "Soon" được sử dụng để chỉ một sự kiện nào đó sẽ xảy ra trong tương lai gần, không xác định chính xác thời gian.
  • Ví dụ:
    • I'll be back soon. (Tôi sẽ quay lại sớm.)
    • The train will arrive soon. (Tàu sẽ đến sớm.)
    • It will be summer soon. (Mùa hè sẽ đến sớm.)

2. Chỉ sự xảy ra nhanh chóng

  • Nghĩa: "Soon" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự nhanh chóng của một hành động hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • He learned to swim very soon. (Anh ấy học bơi rất nhanh.)
    • The news spread soon. (Tin tức lan truyền rất nhanh.)

3. Cách sử dụng khác

  • Nghĩa: "Soon" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, tạo thành những sắc thái nghĩa riêng biệt.
  • Ví dụ:
    • As soon as I finish my work, I'll call you. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
    • He was soon bored with the game. (Anh ấy nhanh chóng chán trò chơi.)

Ghi chú:

  • "Soon" là một trạng từ, thường đứng trước động từ chính trong câu.
  • "Soon" thường được sử dụng trong các văn cảnh thông thường và mang tính chất lịch sự.

Tóm lại:

Từ "soon" trong tiếng Anh là một trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần, mang nghĩa "sớm" hoặc "ngay" và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhanh chóng của một hành động hoặc sự kiện.