Sorry
Từ "sorry" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sorg" có nghĩa là "đau buồn", "buồn rầu". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự xin lỗi, hối hận hoặc thông cảm. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sorry":
1. Xin lỗi
- Nghĩa: Diễn tả sự hối hận về một hành động hoặc lời nói đã gây ra phiền toái hoặc tổn thương cho người khác.
- Ví dụ:
- I'm sorry I'm late. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
- I'm sorry for what I said. (Tôi xin lỗi vì những lời tôi đã nói.)
2. Thông cảm
- Nghĩa: Diễn tả sự chia sẻ nỗi buồn, đau khổ của người khác.
- Ví dụ:
- I'm sorry to hear about your loss. (Tôi rất tiếc khi nghe về sự mất mát của bạn.)
- I'm sorry you're feeling unwell. (Tôi rất tiếc khi biết bạn không khỏe.)
3. Hối tiếc
- Nghĩa: Diễn tả sự hối hận về một hành động hoặc quyết định trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I'm sorry I didn't go to college. (Tôi tiếc vì đã không đi học đại học.)
- I'm sorry I wasted so much time. (Tôi tiếc vì đã lãng phí quá nhiều thời gian.)
Ghi chú:
- "Sorry" thường được sử dụng ở dạng câu độc lập hoặc kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những câu diễn đạt đa dạng.
- "Sorry" có thể đi kèm với các trạng từ như "really", "very", "extremely" để nhấn mạnh mức độ hối hận hoặc thông cảm.