Skip to content

Sort

Từ "sort" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "syrwan" có nghĩa là "loại", "phân loại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sort":

1. Chỉ loại, chủng loại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một loại, một chủng loại hoặc một nhóm.
  • Ví dụ:
    • What sort of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
    • I need a new sort of pen. (Tôi cần một loại bút mới.)

2. Chỉ việc phân loại, sắp xếp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc phân loại, sắp xếp các vật theo nhóm hoặc theo thứ tự.
  • Ví dụ:
    • I need to sort out my clothes. (Tôi cần sắp xếp quần áo của mình.)
    • She sorted the books by author. (Cô ấy phân loại sách theo tác giả.)

3. Chỉ việc sắp xếp, xử lý

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc giải quyết một vấn đề, giải quyết công việc.
  • Ví dụ:
    • We need to sort out this problem. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.)
    • I’ll sort it out later. (Tôi sẽ giải quyết nó sau.)

4. Chỉ việc xử lý, làm gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm gì đó, xử lý một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • I’ll sort you out a drink. (Tôi sẽ pha cho bạn một ly nước.)
    • He’s sorting out the finances. (Anh ấy đang xử lý tài chính.)

5. Chỉ sự tương đối, mức độ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự tương đối, mức độ của một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • This is a sort of problem. (Đây là một loại vấn đề.)
    • That’s sort of true. (Điều đó phần nào đúng.)

Ghi chú:

  • "Sort" thường đóng vai trò như một danh từ, nhưng cũng có thể là động từ hoặc một từ liên kết.
  • "Sort" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.