Sound
Từ "sound" trong tiếng Anh có nghĩa là "âm thanh" hoặc "âm thanh" và nó có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sound":
1. Danh từ
- Nghĩa: Âm thanh, tiếng động
- Ví dụ:
- I heard a strange sound coming from the attic. (Tôi nghe thấy một âm thanh kỳ lạ phát ra từ gác mái.)
- The sound of the waves crashing on the shore was soothing. (Âm thanh của sóng vỗ bờ thật êm dịu.)
2. Động từ
- Nghĩa: Nghe, vang lên, phát ra âm thanh, có vẻ như, hợp lý
- Ví dụ:
- The music sounded great. (Âm nhạc nghe hay tuyệt vời.)
- She sounded tired on the phone. (Cô ấy nghe có vẻ mệt mỏi qua điện thoại.)
- The plan sounds good, but I need more details. (Kế hoạch nghe có vẻ tốt, nhưng tôi cần thêm thông tin.)
3. Tính từ
- Nghĩa: Khỏe mạnh, vững chắc, chắc chắn
- Ví dụ:
- The house is built on sound foundations. (Ngôi nhà được xây dựng trên nền móng vững chắc.)
- The company is in a sound financial position. (Công ty đang ở vị thế tài chính vững chắc.)
Ghi chú:
- Từ "sound" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- "Sound" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc thành ngữ, ví dụ:
- sound asleep (ngủ say)
- sound advice (lời khuyên hữu ích)
- sound of silence (tiếng im lặng)