Skip to content

Space

"Space" là một từ đa nghĩa, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "space":

1. Không gian, khoảng trống

  • Nghĩa: "Space" trong trường hợp này là khoảng trống, vùng không gian trống.
  • Ví dụ:
    • There's not much space in the car. (Không có nhiều chỗ trong xe.)
    • Leave some space between the plants. (Để một khoảng cách giữa các cây.)

2. Vũ trụ

  • Nghĩa: "Space" trong trường hợp này là vũ trụ, không gian bao la bên ngoài Trái đất.
  • Ví dụ:
    • The astronauts are exploring space. (Các phi hành gia đang khám phá vũ trụ.)
    • The telescope is used to observe distant objects in space. (Kính thiên văn được sử dụng để quan sát các vật thể xa xôi trong vũ trụ.)

3. Chỗ trống, khoảng cách

  • Nghĩa: "Space" trong trường hợp này là chỗ trống giữa các vật thể hoặc người, khoảng cách giữa hai điểm.
  • Ví dụ:
    • There is a space between the two words. (Có khoảng cách giữa hai chữ.)
    • The distance between the two cities is 100 miles. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 100 dặm.)

4. Động từ, có nghĩa là tạo khoảng trống, để trống

  • Nghĩa: "Space" trong trường hợp này là động từ có nghĩa là tạo khoảng trống, để trống.
  • Ví dụ:
    • Please space the letters evenly. (Vui lòng cách đều các chữ.)
    • The shelves are spaced apart. (Các kệ được cách đều.)

5. Không gian riêng tư

  • Nghĩa: "Space" trong trường hợp này là không gian riêng tư, không gian cá nhân của một người.
  • Ví dụ:
    • I need some space to think. (Tôi cần một chút không gian để suy nghĩ.)
    • Give me some space. (Hãy cho tôi một chút khoảng trống.)

Ghi chú:

  • "Space" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Từ này rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học, kỹ thuật đến nghệ thuật và văn học.