Speaker
Từ "speaker" trong tiếng Anh có nghĩa là người nói, diễn giả.
1. Người nói, diễn giả
- Nghĩa: Khi muốn chỉ người phát biểu, người trình bày, người nói chuyện trước công chúng.
- Ví dụ:
- The speaker gave an inspiring speech. (Diễn giả đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng.)
- The guest speaker was a famous scientist. (Diễn giả khách mời là một nhà khoa học nổi tiếng.)
2. Loa
- Nghĩa: Khi muốn chỉ thiết bị âm thanh phát ra âm thanh, tiếng nói.
- Ví dụ:
- The speaker was turned up too loud. (Loa được vặn quá to.)
- The sound quality of the speaker was excellent. (Chất lượng âm thanh của loa rất tốt.)
3. Người nói ngôn ngữ nào đó
- Nghĩa: Khi muốn chỉ người sử dụng một ngôn ngữ nào đó.
- Ví dụ:
- He's a native speaker of English. (Anh ấy là người bản ngữ tiếng Anh.)
- She is a fluent speaker of Spanish. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất lưu loát.)
Ghi chú:
- "Speaker" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phát biểu, nói chuyện, truyền thông.
- Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể.