Skip to content

Specific

"Specific" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "cụ thể", "riêng biệt", "đặc trưng". Từ này được sử dụng để chỉ một thứ gì đó được xác định rõ ràng và chính xác, không chung chung hoặc mơ hồ.

1. Chỉ sự cụ thể, chi tiết

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh một điều gì đó cụ thể, chi tiết, khác biệt với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • I need specific instructions. (Tôi cần những hướng dẫn cụ thể.)
    • Please give me a specific example. (Hãy cho tôi một ví dụ cụ thể.)

2. Chỉ sự riêng biệt, khác biệt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó khác biệt, độc đáo so với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • This species has a specific characteristic. (Loài này có một đặc điểm riêng biệt.)
    • Each person has their own specific needs. (Mỗi người có nhu cầu riêng biệt.)

3. Chỉ sự đặc trưng, đặc biệt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó có đặc điểm riêng biệt, độc đáo, làm cho nó khác với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • This plant requires specific growing conditions. (Loại cây này cần điều kiện sinh trưởng cụ thể.)
    • He has a specific talent for drawing. (Anh ấy có tài năng vẽ tranh đặc biệt.)

Ghi chú:

  • "Specific" có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa hoặc một tính từ bổ sung.
  • Từ này có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng.

Ví dụ:

  • Specific instructions (hướng dẫn cụ thể)
  • Specific needs (nhu cầu cụ thể)
  • Specific examples (ví dụ cụ thể)
  • Specific characteristics (đặc điểm riêng biệt)
  • Specific requirements (yêu cầu cụ thể)
  • Specific goals (mục tiêu cụ thể)
  • Specific time (thời gian cụ thể)

Cụm từ thông dụng:

  • Be specific (hãy nói cụ thể)
  • More specific (cụ thể hơn)
  • For specific purposes (cho mục đích cụ thể)
  • In specific cases (trong trường hợp cụ thể)

Lưu ý:

  • "Specific" thường được sử dụng để đối lập với "general" (chung chung) hoặc "broad" (rộng).
  • "Specific" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "particular", "detailed", "precise", "exact".