Speech
Từ "speech" trong tiếng Anh có nghĩa là "bài diễn văn", "lời nói", "sự nói". Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Bài diễn văn
- Nghĩa: Chỉ một bài diễn văn được chuẩn bị trước, thường được trình bày trước công chúng.
- Ví dụ:
- The president gave a speech about the economy. (Tổng thống đã phát biểu về nền kinh tế.)
- The student gave a speech about his research. (Sinh viên đã trình bày bài thuyết trình về nghiên cứu của mình.)
2. Lời nói
- Nghĩa: Chỉ việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc.
- Ví dụ:
- Her speech is clear and concise. (Lời nói của cô ấy rõ ràng và súc tích.)
- The doctor asked about his speech problems. (Bác sĩ hỏi về vấn đề nói của anh ấy.)
3. Sự nói
- Nghĩa: Chỉ khả năng hoặc hành động nói.
- Ví dụ:
- The baby is learning to speak. (Em bé đang học nói.)
- Speech is a fundamental human ability. (Nói là một khả năng cơ bản của con người.)
4. Ngôn ngữ
- Nghĩa: Chỉ một hệ thống ngôn ngữ cụ thể, thường được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể.
- Ví dụ:
- The English language is a major world language. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ lớn trên thế giới.)
- They are studying the speech patterns of different cultures. (Họ đang nghiên cứu các mẫu ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau.)
Ghi chú:
- Từ "speech" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và mang nhiều nghĩa khác nhau.
- Cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể để xác định nghĩa chính xác của từ "speech".