Spring
Từ "spring" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "springan" có nghĩa là "nhảy", "bật". Từ này có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, từ chỉ mùa xuân đến sự bật nảy, hoạt động, hoặc nguồn nước. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "spring":
1. Mùa xuân
- Nghĩa: Mùa đầu tiên trong năm, sau mùa đông.
- Ví dụ:
- Spring is a beautiful time of year. (Mùa xuân là thời điểm đẹp nhất trong năm.)
- The birds start to sing in spring. (Chim chóc bắt đầu hót vào mùa xuân.)
2. Sự bật nảy, sự đàn hồi
- Nghĩa: Khả năng của một vật thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc uốn cong.
- Ví dụ:
- The bed has a good spring. (Chiếc giường có độ đàn hồi tốt.)
- The spring in the door is broken. (Lò xo ở cánh cửa bị hỏng.)
3. Hoạt động, chuyển động nhanh
- Nghĩa: Di chuyển nhanh hoặc đột ngột.
- Ví dụ:
- The car sprang forward. (Chiếc xe đột ngột lao về phía trước.)
- She sprang to her feet. (Cô ấy bật dậy.)
4. Nguồn nước
- Nghĩa: Nơi nước chảy ra từ lòng đất, như suối, giếng.
- Ví dụ:
- The village gets its water from a spring. (Làng này lấy nước từ một con suối.)
- The spring water is very pure. (Nước suối rất tinh khiết.)
5. Động từ: Nhảy, bật, nhảy ra, nhảy lên
- Nghĩa: Chuyển động đột ngột và nhanh chóng.
- Ví dụ:
- The cat sprang onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)
- The athlete sprang out of the blocks. (Vận động viên bật ra khỏi vạch xuất phát.)
Ghi chú:
- "Spring" có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
- Trong một số trường hợp, "spring" có thể được dùng theo nghĩa ẩn dụ, ví dụ như "the spring of life" (tuổi xuân).
- "Spring" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều cách dùng đa dạng.