Skip to content

Square

Từ "square" trong tiếng Anh có nghĩa là "hình vuông", "vuông" và cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả hình dạng vuông hoặc một người thẳng thắn, chân thật.

1. Danh từ: hình vuông

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
  • Ví dụ:
    • A square is a shape with four equal sides. (Hình vuông là một hình có bốn cạnh bằng nhau.)
    • The park was laid out in a square. (Công viên được bố trí thành hình vuông.)

2. Tính từ: vuông, thẳng thắn

  • Nghĩa:
    • Hình dạng: Dùng để chỉ một vật có hình dạng vuông.
    • Tính cách: Dùng để miêu tả một người thẳng thắn, chân thật, không quanh co.
  • Ví dụ:
    • The table has a square top. (Cái bàn có mặt bàn hình vuông.)
    • He’s a very square person. (Anh ấy là một người rất thẳng thắn.)

3. Cụm từ "square away"

  • Nghĩa: Hoàn thành, giải quyết một vấn đề, hoàn thành một việc nào đó một cách hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • We need to square away these financial issues. (Chúng ta cần giải quyết những vấn đề tài chính này.)

4. Cụm từ "square up"

  • Nghĩa:
    • Đứng thẳng người, đối mặt với một vấn đề, chuẩn bị cho một cuộc chiến đấu.
    • Thanh toán một món nợ.
  • Ví dụ:
    • He squared up to the bully. (Anh ta đứng thẳng đối mặt với kẻ bắt nạt.)
    • I need to square up with the landlord. (Tôi cần thanh toán tiền thuê nhà cho chủ nhà.)

Ghi chú:

  • "Square" có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ, tùy theo ngữ cảnh.
  • Từ này có thể dùng để mô tả hình dạng, tính cách hoặc một hành động.
  • "Square" là một từ phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.