Skip to content

Stage

Từ "stage" trong tiếng Anh có nghĩa là "sân khấu", "giai đoạn", "bước". Từ này thường được sử dụng để chỉ một nơi diễn ra các buổi biểu diễn, một giai đoạn trong một quá trình hoặc một bước trong một chuỗi hành động. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "stage":

1. Sân khấu

  • Nghĩa: Nơi diễn ra các buổi biểu diễn như kịch, ca nhạc, opera, v.v.
  • Ví dụ:
    • The actors took their places on the stage. (Các diễn viên đã vào vị trí trên sân khấu.)
    • She performed on stage for the first time last night. (Cô ấy đã biểu diễn trên sân khấu lần đầu tiên vào tối qua.)

2. Giai đoạn

  • Nghĩa: Một phần hoặc một giai đoạn trong một quá trình phát triển hoặc một chuỗi sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The project is in its early stages. (Dự án đang ở giai đoạn đầu.)
    • We’re at a critical stage in our relationship. (Chúng ta đang ở giai đoạn quan trọng trong mối quan hệ.)

3. Bước

  • Nghĩa: Một bước trong một chuỗi hành động hoặc một quá trình.
  • Ví dụ:
    • What’s the next stage of the plan? (Bước tiếp theo của kế hoạch là gì?)
    • We’re now at the final stage of the project. (Chúng ta hiện đang ở giai đoạn cuối của dự án.)

4. Nâng cấp

  • Nghĩa: Chỉ việc nâng cấp hoặc cải tiến một sản phẩm hoặc một hệ thống.
  • Ví dụ:
    • The company is launching a new stage of its software. (Công ty đang ra mắt phiên bản mới của phần mềm.)
    • The car is in need of a stage. (Xe ô tô cần được nâng cấp.)

Ghi chú:

  • "Stage" có thể được sử dụng với các danh từ khác để chỉ các loại sân khấu cụ thể, ví dụ như "concert stage" (sân khấu hòa nhạc), "theater stage" (sân khấu nhà hát), v.v.
  • "Stage" cũng có thể được sử dụng với các động từ khác để chỉ các hành động liên quan đến sân khấu, ví dụ như "take the stage" (lên sân khấu), "set the stage" (chuẩn bị sân khấu), v.v.