Skip to content

Stair

Từ "stair" trong tiếng Anh dùng để chỉ bậc thang, cầu thang. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về kiến trúc, nhà cửa hoặc các công trình xây dựng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "stair":

1. Bậc thang đơn lẻ

  • Nghĩa: Chỉ một bậc thang đơn lẻ trong một bộ cầu thang.
  • Ví dụ:
    • I tripped on the last stair. (Tôi vấp phải bậc thang cuối cùng.)
    • The stair was covered in dust. (Bậc thang phủ đầy bụi.)

2. Cầu thang

  • Nghĩa: Chỉ toàn bộ bộ cầu thang, bao gồm nhiều bậc thang nối liền nhau.
  • Ví dụ:
    • The stairs lead up to the attic. (Cầu thang dẫn lên gác mái.)
    • We climbed the stairs to the second floor. (Chúng tôi leo cầu thang lên tầng hai.)

3. Loại cầu thang

  • Nghĩa: Dùng để chỉ các loại cầu thang khác nhau, như cầu thang xoắn ốc, cầu thang thẳng.
  • Ví dụ:
    • The spiral stair was a beautiful feature of the house. (Cầu thang xoắn ốc là một điểm nhấn đẹp của ngôi nhà.)
    • The straight stair was very narrow. (Cầu thang thẳng rất hẹp.)

4. Hoạt động liên quan đến cầu thang

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả các hoạt động liên quan đến cầu thang, như leo, xuống, chạy.
  • Ví dụ:
    • He climbed the stairs slowly. (Anh ta leo cầu thang chậm rãi.)
    • The children ran up the stairs. (Những đứa trẻ chạy lên cầu thang.)

5. Thành ngữ

  • Nghĩa: "Stair" có thể được sử dụng trong một số thành ngữ như:
    • To go up the stairs: leo cầu thang.
    • To go down the stairs: xuống cầu thang.
    • To miss a step: vấp bậc thang.

Ghi chú:

  • Từ "stair" là danh từ đếm được.
  • Khi muốn chỉ nhiều bậc thang, ta có thể sử dụng "stairs".
  • Ngoài ra, "staircase" là một từ đồng nghĩa với "stair" trong nghĩa "cầu thang".