Skip to content Stamp
1. Danh từ
1.1. Tem bưu chính
- Nghĩa: Một mảnh giấy nhỏ có hình ảnh, biểu tượng hoặc chữ viết được dán lên bưu phẩm để chứng minh đã đóng thuế bưu chính.
- Ví dụ:
- I need a stamp for this letter. (Tôi cần một tem bưu chính cho lá thư này.)
- He collected stamps from all over the world. (Anh ấy sưu tầm tem từ khắp nơi trên thế giới.)
1.2. Dấu ấn, dấu vết
- Nghĩa: Dấu ấn, dấu vết hoặc ấn tượng để lại bởi một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The ring left a stamp on her finger. (Chiếc nhẫn để lại một dấu ấn trên ngón tay cô ấy.)
- He made his mark on history. (Anh ấy đã tạo dựng được dấu ấn của mình trong lịch sử.)
2. Động từ
2.1. Dán tem
- Nghĩa: Dán tem lên bưu phẩm.
- Ví dụ:
- Stamp the letter and mail it. (Dán tem lên lá thư và gửi nó.)
- Have you stamped your passport? (Bạn đã đóng dấu hộ chiếu của mình chưa?)
2.2. Đánh dấu, ấn dấu
- Nghĩa: Để lại dấu ấn, dấu vết hoặc ấn tượng lên một vật gì đó.
- Ví dụ:
- The police stamped the evidence. (Cảnh sát đã đóng dấu vào bằng chứng.)
- He stamped his foot in anger. (Anh ấy giậm chân xuống đất trong cơn giận dữ.)
2.3. Chạm chân xuống đất
- Nghĩa: Chạm chân xuống đất khi đi, chạy hoặc nhảy.
- Ví dụ:
- He stamped his feet in the snow. (Anh ấy giậm chân xuống tuyết.)
- She stamped her feet as she danced. (Cô ấy giậm chân xuống đất khi nhảy.)
Ghi chú:
- "Stamp" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy theo ngữ cảnh.
- Khi sử dụng "stamp" làm động từ, bạn cần chú ý đến nghĩa chính xác của nó.