Skip to content

Stand

"Stand" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "stand":

1. Đứng thẳng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động đứng thẳng, không ngồi hay nằm xuống.
  • Ví dụ:
    • Please stand up. (Xin vui lòng đứng dậy.)
    • She stood there for hours, waiting for him. (Cô ấy đứng đó hàng giờ, chờ anh ấy.)

2. Tồn tại, duy trì

  • Nghĩa: Dùng để mô tả sự tồn tại hoặc sự duy trì một trạng thái, một điều kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • This building has stood for centuries. (Tòa nhà này đã tồn tại hàng thế kỷ.)
    • Her family has always stood by her. (Gia đình cô ấy luôn ở bên cạnh cô ấy.)

3. Chịu đựng, chấp nhận

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chịu đựng hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường là một điều khó chịu hoặc không dễ chịu.
  • Ví dụ:
    • I can’t stand his rude behavior. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ của anh ta.)
    • I can’t stand the smell of smoke. (Tôi không thể chịu được mùi khói.)

4. Bày tỏ quan điểm, lập trường

  • Nghĩa: Dùng để nói về việc bày tỏ quan điểm, lập trường của ai đó về một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • I stand by my decision. (Tôi giữ vững quyết định của mình.)
    • What do you stand for? (Bạn ủng hộ điều gì?)

5. Nằm ở vị trí, được đặt

  • Nghĩa: Chỉ vị trí của một vật hoặc người, thường được dùng với giới từ "in" hoặc "on".
  • Ví dụ:
    • The house stands in the middle of the field. (Ngôi nhà nằm ở giữa cánh đồng.)
    • The lamp stands on the table. (Cây đèn đặt trên bàn.)

6. Chống lại, phản đối

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc chống lại, phản đối một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • He stood against the injustice. (Anh ta chống lại sự bất công.)
    • We must stand up against corruption. (Chúng ta phải chống lại tham nhũng.)

7. Đứng yên, không di chuyển

  • Nghĩa: Chỉ trạng thái đứng yên, không di chuyển, thường đi kèm với trạng từ "still".
  • Ví dụ:
    • Stand still while I take your picture. (Đứng yên để tôi chụp ảnh bạn.)
    • The car stood still in the traffic jam. (Chiếc xe đứng yên trong tắc đường.)

Ghi chú:

  • "Stand" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
  • "Stand" là một động từ bất quy tắc, quá khứ đơn là "stood" và quá khứ phân từ là "stood".