Star
Từ "star" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngôi sao". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Danh từ: Ngôi sao
- Nghĩa: Chỉ một thiên thể phát sáng, nhìn thấy được trên bầu trời đêm.
- Ví dụ:
- The stars are shining brightly tonight. (Những ngôi sao đang tỏa sáng rực rỡ đêm nay.)
- There are millions of stars in the galaxy. (Có hàng triệu ngôi sao trong thiên hà.)
2. Danh từ: Người nổi tiếng
- Nghĩa: Chỉ những người nổi tiếng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao, v.v.
- Ví dụ:
- He's a movie star. (Anh ấy là một ngôi sao điện ảnh.)
- She's a pop star. (Cô ấy là một ngôi sao nhạc pop.)
3. Danh từ: Ký hiệu
- Nghĩa: Chỉ một biểu tượng hoặc dấu hiệu giống như một ngôi sao, thường được sử dụng để đánh giá hoặc phân loại.
- Ví dụ:
- The hotel has a five-star rating. (Khách sạn có xếp hạng năm sao.)
- The movie received four stars from the critics. (Bộ phim nhận được bốn sao từ các nhà phê bình.)
4. Động từ: Diễn viên
- Nghĩa: Chỉ việc diễn xuất trong một vở kịch, bộ phim, v.v.
- Ví dụ:
- He starred in the movie "Titanic". (Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim "Titanic".)
- She's starring in a new Broadway show. (Cô ấy đang đóng vai chính trong một vở nhạc kịch Broadway mới.)
5. Động từ: Tỏa sáng
- Nghĩa: Chỉ việc tỏa sáng, nổi bật.
- Ví dụ:
- The new restaurant is starring a delicious new menu. (Nhà hàng mới đang nổi bật với thực đơn mới ngon miệng.)
- The athlete starred in the Olympics. (Vận động viên này đã tỏa sáng trong Thế vận hội.)
6. Cụm từ: "star in"
- Nghĩa: Chỉ việc đóng vai chính, đóng vai trò quan trọng trong một sự kiện, một dự án, v.v.
- Ví dụ:
- She starred in the new marketing campaign. (Cô ấy đóng vai chính trong chiến dịch tiếp thị mới.)
- The company is starring in a new technological breakthrough. (Công ty đang dẫn đầu trong một bước đột phá công nghệ mới.)
Ghi chú:
- "Star" là một từ đa nghĩa, nên khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
- Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.