Skip to content

Start

Start trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc động từ.

Danh từ:

  • Bắt đầu: "The start of the movie was a little slow." (Sự bắt đầu của bộ phim hơi chậm.)
  • Khởi đầu: "She made a good start to her career." (Cô ấy đã có một khởi đầu tốt cho sự nghiệp của mình.)
  • Nơi xuất phát: "The race starts at the top of the hill." (Cuộc đua bắt đầu ở đỉnh đồi.)

Động từ:

  • Bắt đầu: "Let's start the meeting." (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
  • Khởi động: "The engine started with a loud roar." (Động cơ khởi động với một tiếng gầm lớn.)
  • Bắt đầu làm gì: "She started learning French last year." (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp năm ngoái.)

Cách sử dụng phổ biến:

  • Start doing something: Bắt đầu làm gì đó
  • Start with something: Bắt đầu với cái gì đó
  • Start off: Bắt đầu
  • Get started: Bắt đầu

Cấu trúc thường gặp:

  • Start to do something: Bắt đầu làm gì đó
  • Start doing something: Bắt đầu làm gì đó
  • Start off doing something: Bắt đầu làm gì đó

Một số cụm từ thông dụng:

  • Starting point: Điểm khởi đầu
  • Starting line: Vạch xuất phát
  • Starting price: Giá khởi điểm

Ví dụ:

  • The start of the race was delayed by rain. (Sự bắt đầu của cuộc đua bị trì hoãn do mưa.)
  • Let's start working on the project now. (Hãy bắt đầu làm việc trên dự án ngay bây giờ.)
  • They started off as friends, but then they fell in love. (Họ bắt đầu như những người bạn, nhưng sau đó họ yêu nhau.)

Lưu ý:

  • Start có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ này.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Begin: Bắt đầu, thường được sử dụng cho các sự kiện chính thức
  • Commence: Bắt đầu, thường được sử dụng cho các sự kiện chính thức
  • Initiate: Bắt đầu, thường được sử dụng cho các quy trình hoặc hoạt động
  • Launch: Bắt đầu, thường được sử dụng cho các dự án hoặc sản phẩm mới