State
1. Danh từ
Nghĩa:
- Tình trạng, trạng thái, tình thế
- Quốc gia, bang
- Lời tuyên bố, lời phát biểu
Ví dụ:
- The economy is in a bad state. (Nền kinh tế đang trong tình trạng tồi tệ.)
- The United States is a large state. (Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn.)
- The Prime Minister made a state visit to China. (Thủ tướng đã có chuyến thăm cấp nhà nước tới Trung Quốc.)
2. Động từ
Nghĩa:
- Nói, tuyên bố, phát biểu
- Xác định, chỉ ra
Ví dụ:
- He stated his opinion clearly. (Anh ấy đã nêu rõ ý kiến của mình.)
- The report states that the company is profitable. (Báo cáo cho biết công ty có lãi.)
3. Tính từ
Nghĩa:
- Thuộc về nhà nước, của nhà nước
- Được chỉ định, được quy định
Ví dụ:
- State-owned companies are often subsidized. (Các công ty nhà nước thường được trợ cấp.)
- The state law requires all drivers to wear seat belts. (Luật pháp của bang yêu cầu tất cả người lái xe phải thắt dây an toàn.)
Ghi chú:
- Từ "state" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, chẳng hạn như "state of the art" (tân tiến nhất), "state-of-the-art technology" (công nghệ hiện đại nhất), "state of mind" (trạng thái tâm trí).
- Khi sử dụng từ "state", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.