Statement
"Statement" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "lời tuyên bố" hoặc "lời phát biểu". Nó là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Lời tuyên bố, lời phát biểu
- Nghĩa: Một lời nói hay văn bản thể hiện quan điểm, ý kiến, lập trường hoặc sự thật của một người hay một tổ chức.
- Ví dụ:
- The politician made a statement about the economy. (Chính trị gia đó đưa ra một tuyên bố về nền kinh tế.)
- The company issued a statement denying the allegations. (Công ty đó đã đưa ra một tuyên bố phủ nhận các cáo buộc.)
2. Báo cáo tài chính
- Nghĩa: Một bản báo cáo tài chính tổng hợp, thường được xuất bản bởi một công ty hoặc tổ chức, trình bày tình hình tài chính của họ trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Ví dụ:
- The bank's financial statement showed a profit for the year. (Báo cáo tài chính của ngân hàng cho thấy lợi nhuận trong năm.)
3. Lời khai
- Nghĩa: Lời khai của một người trong một phiên tòa hoặc cuộc điều tra, thường được ghi lại bằng văn bản.
- Ví dụ:
- The witness gave a statement to the police. (Nhân chứng đã cung cấp lời khai cho cảnh sát.)
4. Lời khẳng định
- Nghĩa: Một lời khẳng định chắc chắn hoặc rõ ràng về một điều gì đó.
- Ví dụ:
- Her statement was a clear and strong denial of the accusations. (Lời khẳng định của cô ấy là một sự phủ nhận rõ ràng và mạnh mẽ đối với những cáo buộc.)
5. Câu lệnh
- Nghĩa: Một câu lệnh trong lập trình máy tính, thể hiện một lệnh hoặc hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- The program contains a statement that prints "Hello, world!" to the screen. (Chương trình chứa một câu lệnh in "Hello, world!" lên màn hình.)
6. Tuyên ngôn
- Nghĩa: Một văn bản thể hiện quan điểm, mục tiêu hoặc chính sách của một nhóm người, một tổ chức hoặc một quốc gia.
- Ví dụ:
- The group's statement outlined their goals for social change. (Tuyên ngôn của nhóm nêu rõ các mục tiêu của họ cho sự thay đổi xã hội.)
Ghi chú:
- "Statement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp.
- Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
- Khi sử dụng "statement" như một động từ, nó có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "phát biểu".