Skip to content

Stay

"Stay" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở lại", "lưu trú", "duy trì" hoặc "giữ nguyên". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "stay":

1. Ở lại một nơi nào đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc ở lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Ví dụ:
    • I'm staying at a hotel in the city center. (Tôi đang ở khách sạn ở trung tâm thành phố.)
    • She stayed at her friend's house for a week. (Cô ấy ở nhà bạn cô ấy một tuần.)

2. Duy trì trạng thái hoặc tình trạng

  • Nghĩa: Diễn tả việc giữ gìn một trạng thái hoặc tình trạng nhất định.
  • Ví dụ:
    • Please stay calm. (Hãy giữ bình tĩnh.)
    • Try to stay focused on your work. (Hãy cố gắng tập trung vào công việc của bạn.)

3. Không đi đâu, không rời đi

  • Nghĩa: Diễn tả việc ở yên một chỗ, không di chuyển đi đâu.
  • Ví dụ:
    • Stay put! Don't move! (Hãy ở yên đó! Đừng di chuyển!)
    • I'm going to stay here and wait for you. (Tôi sẽ ở đây và chờ bạn.)

4. Giữ nguyên một điều gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc không thay đổi một điều gì đó, giữ nguyên nó.
  • Ví dụ:
    • Stay true to your values. (Hãy trung thành với những giá trị của bạn.)
    • Try to stay healthy. (Hãy cố gắng giữ gìn sức khỏe.)

5. Ở lại với ai đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc ở lại với ai đó, dành thời gian với họ.
  • Ví dụ:
    • I stayed with my grandparents for the summer. (Tôi ở với ông bà tôi trong mùa hè.)
    • She stayed with her friends after the party. (Cô ấy ở lại với bạn bè sau bữa tiệc.)

6. Lựa chọn ở lại một nơi nào đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc quyết định ở lại một nơi nào đó, thay vì đi chỗ khác.
  • Ví dụ:
    • I decided to stay in town instead of going to the beach. (Tôi quyết định ở lại thị trấn thay vì đi biển.)
    • He stayed at home because he wasn't feeling well. (Anh ấy ở nhà vì không khỏe.)

Ghi chú:

  • "Stay" thường được kết hợp với giới từ "at", "in", "with" hoặc "on" để chỉ địa điểm hoặc đối tượng liên quan.
  • "Stay" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh.